Lực xiết bu lôngLực xiết bu lông

Bu lông là một thành phần quan trọng trong nhiều kết cấu, từ cầu đường đến nhà cửa. Việc siết bu lông đúng lực xiết là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của kết cấu. Bài viết này cung cấp bảng tra cứu lực xiết cho một số loại bu lông thông dụng, bao gồm cả hệ mét và hệ inch.

Bu Lông Hệ Mét

Bu lông hệ mét được sản xuất theo đơn vị đo lường hệ mét. Cấp độ bền của bu lông thể hiện khả năng chịu lực kéo, nén, siết, cắt,… và được biểu thị bằng hai chữ số phân cách bởi dấu chấm (ví dụ: 8.8). Hai chữ số này thể hiện giới hạn bền và giới hạn chảy của bu lông.

Dưới đây là bảng tra cứu lực xiết cho bu lông hệ mét:

Lực xiết bu lôngLực xiết bu lông

Hướng dẫn tra cứu:

  1. Xác định kích thước và chủng loại bu lông (ví dụ: M12).
  2. Xác định cấp độ bền của bu lông (ví dụ: 8.8).
  3. Dò theo hàng và cột tương ứng để tìm lực xiết.

Ví dụ: Bu lông M12 cấp bền 8.8 có lực xiết là 79 Nm. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cáp dự ứng lực để hiểu rõ hơn về ứng dụng của lực xiết trong các công trình xây dựng.

Siết bu lôngSiết bu lông

Quy đổi đơn vị:

1 Nm = 0.738 ft.lb = 8.85 In.lb = 0.10 Kgf.m = 10.20 Kgf.cm

Ví dụ: 79 Nm = 8.05 Kgf.m = 805 Kgf.cm

Bảng tra cứu lực xiết bu lôngBảng tra cứu lực xiết bu lông

Bu Lông Hệ Inch

Bu lông hệ inch được sản xuất theo đơn vị đo lường hệ inch. Cấp độ bền của bu lông hệ inch được biểu thị bằng các vạch thẳng trên đầu bu lông. Ba cấp độ bền phổ biến nhất là 2, 5 và 8. Tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa vít bắn tôn sắt và vít đuôi cá đầu bằng để mở rộng kiến thức về các loại ốc vít khác nhau.

Cấp bền bu lông hệ inchCấp bền bu lông hệ inch

Các loại ren hệ inch phổ biến bao gồm:

  • UNC (Unified Coarse Thread): Ren bước thô, dùng cho vật liệu độ bền thấp.
  • UNF (Unified Fine Thread): Ren bước mịn, dùng cho mối ghép yêu cầu độ bền cao.
  • UNEF (Unified Extra Fine Thread): Ren bước cực mịn, dùng khi chiều dày mối ghép nhỏ.

Bảng phối hợp đường kính và số ren trên 1 inchBảng phối hợp đường kính và số ren trên 1 inch

Dưới đây là bảng tra cứu lực xiết cho bu lông hệ inch:

Bảng tra lực xiết bu lông hệ inchBảng tra lực xiết bu lông hệ inch

Hướng dẫn tra cứu:

  1. Xác định kích thước và chủng loại bu lông.
  2. Xác định cấp độ bền của bu lông.
  3. Dò theo hàng và cột tương ứng để tìm lực xiết. Việc nắm rõ tầm quan trọng của lực xiết bu lông cường độ cao sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc áp dụng lực xiết chính xác.

Ví dụ: Bu lông 3/8″ hệ ren UNF, cấp độ bền 8 có lực xiết là 49 ft.lb.

Bu lông hệ inchBu lông hệ inch

Quy đổi đơn vị:

1 In.lb = 0.112 Nm = 0.011 Kgf.m = 1.15 Kgf.cm = 0.083 ft.lb
1 Ft.lb = 1.355 Nm = 0.138 Kgf.m = 13.825 Kgf.cm = 12 In.lb

Ví dụ: 49 Ft-lb = 66.4 N.m = 6.77 Kgf.m

Kết luận

Việc tra cứu và áp dụng đúng lực xiết bu lông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho kết cấu. Hy vọng bài viết này cung cấp thông tin hữu ích về lực xiết bu lông thông dụng. Để biết thêm thông tin về các loại ốc siết cáp cọc tiếp địa, vui lòng truy cập website của chúng tôi. Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về bu lông lục giác giúp bạn hiểu rõ hơn về loại bu lông này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *