Việc xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ là một truyền thống lâu đời của người Việt, với mong muốn con cái sinh ra được khỏe mạnh, may mắn và gia đình hòa thuận. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các yếu tố phong thủy ảnh hưởng đến việc chọn tuổi sinh con, giúp bố mẹ tìm hiểu và lựa chọn năm sinh phù hợp.
Bảng tổng hợp tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ (Hình ảnh Internet)
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc xem tuổi sinh con
Việc xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ thường dựa trên các yếu tố: Ngũ hành, Thiên can, Địa chi, Cung Mệnh và Thiên Mệnh. Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hòa hợp giữa tuổi của bố mẹ và con cái.
Ngũ hành
Ngũ hành bao gồm Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ. Mỗi người đều mang một ngũ hành tương ứng với năm sinh. Khi xem tuổi sinh con, ngũ hành của bố mẹ và con cái nên tương sinh để mang lại sự may mắn và thuận lợi.
Ngũ hành tương sinh | Ngũ hành tương khắc |
---|---|
Thủy sinh Mộc | Thủy khắc Hỏa |
Hỏa sinh Thổ | Hỏa khắc Kim |
Thổ sinh Kim | Thổ khắc Thủy |
Kim sinh Thủy | Kim khắc Mộc |
Mộc sinh Hỏa | Mộc khắc Thổ |
Bố mẹ nên chọn năm sinh con có ngũ hành tương sinh với ngũ hành của mình để tạo nên sự hài hòa và hỗ trợ lẫn nhau.
Thiên can
Thiên can gồm 10 can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Thiên can cũng ảnh hưởng đến việc xem tuổi sinh con. Có những cặp thiên can tương hợp và tương xung.
Thiên can tương hợp | Thiên can tương sinh | Thiên can tương xung |
---|---|---|
Giáp – Kỷ | Giáp, Ất sinh Bính, Đinh | Giáp – Mậu |
Ất – Canh | Bính, Đinh sinh Mậu, Kỷ | Ất – Kỷ |
Bính – Nhâm | Mậu, Kỷ sinh Canh, Tân | Bính – Canh |
Đinh – Quý | Canh, Tân sinh Nhâm, Quý | Đinh – Tân |
Mậu – Quý | Nhâm, Quý sinh Giáp, Ất | Mậu – Nhâm |
Nên chọn năm sinh con có thiên can tương hợp với bố mẹ và tránh các cặp thiên can tương xung.
Địa chi
Địa chi gồm 12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa chi cũng có các nhóm tam hợp, nhị hợp và tương xung, tương hại.
Nhị hợp | Tam hợp | Tương xung | Tương hại |
---|---|---|---|
Tý – Sửu | Thân – Tý – Thìn | Dần – Thân | Dậu – Tuất |
Dần – Hợi | Dần – Ngọ – Tuất | Tỵ – Hợi | Thân – Hợi |
Tuất – Mão | Tỵ – Dậu – Sửu | Thìn – Tuất | Mùi – Tý |
Dậu – Thìn | Hợi – Mão – Mùi | Sửu – Mùi | Ngọ – Thìn |
Tỵ – Thân | Tý – Ngọ | Mão – Thìn | |
Ngọ – Mùi | Mão – Dậu |
Nên chọn năm sinh con có địa chi tam hợp hoặc nhị hợp với bố mẹ và tránh các địa chi tương xung, tương hại.
Thiên Mệnh
Thiên mệnh được xác định dựa trên cung mệnh. Có 8 cung mệnh: Ly, Càn, Đoài, Chấn, Tốn, Khảm, Cấn, Khôn. Mỗi cung mệnh thuộc một ngũ hành.
Cung | Ngũ hành |
---|---|
Ly | Hỏa |
Càn | Kim |
Đoài | Kim |
Chấn | Mộc |
Tốn | Mộc |
Khảm | Thủy |
Cấn | Thổ |
Khôn | Thổ |
Khi xem tuổi sinh con, nên chọn năm sinh có thiên mệnh tương sinh với thiên mệnh của bố mẹ.
Kết luận
Xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ là một việc quan trọng đối với nhiều gia đình Việt. Việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố phong thủy như Ngũ hành, Thiên can, Địa chi, Cung Mệnh và Thiên Mệnh sẽ giúp bố mẹ lựa chọn được năm sinh con phù hợp, mang lại may mắn, sức khỏe và hạnh phúc cho cả gia đình. Tuy nhiên, đây chỉ là những thông tin tham khảo, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về bố mẹ.