Khả năng chống bụi và chống nước là yếu tố quan trọng của nhiều sản phẩm, đảm bảo độ bền và tuổi thọ. Tuy nhiên, mức độ bảo vệ này khác nhau giữa các sản phẩm. Điện thoại di động là một ví dụ điển hình. Một số chỉ chịu được mưa nhỏ, trong khi những loại đạt chuẩn IP68 hoặc IP69K có thể hoạt động tốt dưới nước, thậm chí ở độ sâu lớn. Vậy tiêu chuẩn IP là gì? Bài viết này sẽ giải mã chi tiết về chỉ số chống bụi và chống nước, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng bảo vệ của các thiết bị.
Cấp bảo vệ IP là gì?
Cấp bảo vệ IP, hay còn gọi là cấp độ bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP), được quy định bởi tiêu chuẩn quốc tế IEC 60259 và tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4255:2008. Nó thể hiện khả năng chống xâm nhập của vật thể rắn và chất lỏng vào bên trong thiết bị.
Mã IP thường bao gồm chữ cái “IP” theo sau là hai chữ số và đôi khi là một hoặc hai chữ cái phụ. Ví dụ: IP20, IP44, IP54, IP65, IP66, IP67, IP68, IP23C, IP23CS, IP68H…
- IP: Viết tắt của “Ingress Protection” (bảo vệ chống xâm nhập).
- Chữ số thứ nhất: Chỉ mức độ bảo vệ chống xâm nhập của vật thể rắn.
- Chữ số thứ hai: Chỉ mức độ bảo vệ chống xâm nhập của nước.
- Chữ cái phụ: Mô tả rõ hơn về điều kiện chống xâm nhập.
Địa chỉ cập nhật báo giá cùm treo ống nước kịp thời và mới nhất!
Chỉ số IP là gì?
Chỉ số IP là thành phần quan trọng của cấp bảo vệ IP, thể hiện khả năng chống bụi và nước của thiết bị. Các cụm từ “chỉ số IP”, “chỉ số bảo vệ IP” và “cấp bảo vệ IP” đều có cùng ý nghĩa.
Chỉ số IP gồm hai chữ số (và đôi khi có thêm chữ cái phụ) thể hiện mức độ bảo vệ. Ý nghĩa của các chữ số được tiêu chuẩn hóa như sau:
Chỉ số chống xâm nhập của vật thể rắn (chữ số thứ nhất):
- IP1x: Bảo vệ chống vật thể rắn lớn hơn 50mm (ví dụ: mu bàn tay).
- IP2x: Bảo vệ chống vật thể rắn lớn hơn 12mm (ví dụ: ngón tay).
- IP3x: Bảo vệ chống vật thể rắn lớn hơn 2.5mm (ví dụ: đầu tuốc nơ vít).
- IP4x: Bảo vệ chống vật thể rắn lớn hơn 1.0mm (ví dụ: dây điện).
- IP5x: Hạn chế bụi xâm nhập, lượng bụi lọt vào không gây hại.
- IP6x: Hoàn toàn chống bụi.
Chỉ số chống xâm nhập của nước (chữ số thứ hai):
- IPx1: Bảo vệ chống nước nhỏ giọt thẳng đứng.
- IPx2: Bảo vệ chống nước nhỏ giọt khi nghiêng 15 độ.
- IPx3: Bảo vệ chống nước phun từ góc 0 đến 60 độ.
- IPx4: Bảo vệ chống nước bắn tóe từ mọi hướng.
- IPx5: Bảo vệ chống nước phun từ mọi hướng.
- IPx6: Bảo vệ chống nước phun mạnh từ mọi hướng.
- IPx7: Bảo vệ chống ngâm nước ở độ sâu 0.15m – 1m trong 30 phút.
- IPx8: Bảo vệ chống ngâm nước ở độ sâu hơn 1m trong thời gian dài.
Cấp bảo vệ IP thông dụng của đèn chiếu sáng
Chỉ số IP càng cao, chất lượng đèn càng tốt, nhưng giá thành cũng tăng theo. Do đó, việc lựa chọn đèn phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng.
- IP20: Đèn chiếu sáng nội thất, dân dụng trong nhà. Ngăn ngừa chạm vào phần điện nguy hiểm, không chống nước.
- IP44: Đèn dân dụng, chống bụi và nước tốt hơn, dùng trong nhà hoặc ngoài trời có mái che.
- IP54: Đèn chiếu sáng trong nhà và ngoài trời, cần lau chùi bảo dưỡng thường xuyên.
- IP65: Đèn chiếu sáng ngoài trời, chiếu sáng công cộng, đô thị.
- IP66: Đèn chiếu sáng ngoài trời, ví dụ đèn đường LED, đèn pha LED.
Bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn ASTM và những điều cần biết
- IP67: Đèn chiếu sáng trong nhà và ngoài trời với điều kiện khắc nghiệt (dễ cháy, độ ẩm cao, nguy cơ ngập nước), ví dụ: đèn xưởng trồng nấm, đèn pha chôn đất, đèn cho thợ mỏ.
- IP68: Đèn chiếu sáng dưới nước hoặc nơi thường xuyên ngập nước, ví dụ: đèn bể bơi, đèn chiếu nước.
Kết luận
Hiểu rõ về tiêu chuẩn IP và chỉ số chống bụi, chống nước giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng, đảm bảo hiệu quả và độ bền của thiết bị. Từ đèn chiếu sáng đến điện thoại di động, việc tìm hiểu về chỉ số IP là cần thiết để đưa ra quyết định mua sắm thông minh.