Contents
Đối với những người thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, laptop, sạc dự phòng, chắc hẳn không còn xa lạ với đơn vị mA. Bài viết này của Toàn Phúc JSC sẽ giải thích chi tiết về mA, cách quy đổi mA sang A và những kiến thức liên quan.
Hình ảnh minh họa đơn vị mA
mA (miliAmpe) là gì?
Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho độ mạnh yếu của dòng điện, thể hiện số lượng điện tử di chuyển qua tiết diện của vật dẫn trong một đơn vị thời gian. Đơn vị đo cường độ dòng điện thường dùng là Ampe (A). mA (miliAmpe) là một đơn vị nhỏ hơn của Ampe, với 1 mA bằng 1/1000 Ampe.
Ví dụ: 1000 mA = 1 A. Bạn thường thấy thông số này trên các adapter sạc, thể hiện cường độ dòng điện mà adapter cung cấp sau khi chuyển đổi thành nguồn điện một chiều.
Cường độ dòng điện được ghi trên sạc dự phòng
đơn vị đo cường độ dòng điện là gì
Quy đổi mA sang A
Theo Hệ đo lường quốc tế SI:
- 1 Ampe (A) = 1000 miliAmpe (mA)
- 1 miliAmpe (mA) = 0,001 Ampe (A)
- 1 KiloAmpe (kA) = 1000 Ampe (A) = 1.000.000 miliAmpe (mA)
Quy đổi đơn vị mA sang A
Chuyển đổi mA sang A bằng công cụ trực tuyến
Bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi trực tuyến để đổi mA sang A một cách nhanh chóng. Dưới đây là ví dụ với trang web convertworld.com:
Bước 1: Truy cập trang web convertworld.com.
Giao diện trang web convertworld.com
Bước 2: Chọn đơn vị chuyển đổi từ mA sang A, nhập giá trị mA cần chuyển đổi và xem kết quả.
Cách đổi mA sang A trên convertworld.com
Tìm hiểu thêm về Ampe và miliAmpe
Các quy ước về Ampe và miliAmpe được thiết lập dựa trên nghiên cứu của nhà toán học và vật lý người Pháp André Marie Ampère. MiliAmpe (mA) được dùng để đo cường độ dòng điện, còn Ampe (A) tương ứng với dòng chuyển động của 6,24150948 x 10^18 điện tử (cu lông) trên 1 giây qua dây dẫn.
- 1 Ampe (A) = 1 Culông/giây (C/s)
Thông tin thêm về Ampe và miliAmpe
tính tiết diện dây dẫn theo công suất
Kết luận
Bài viết đã cung cấp thông tin về đơn vị mA, cách quy đổi mA sang A và những kiến thức liên quan. Hi vọng bài viết này hữu ích cho bạn.