Bu Lông Neo Móng là một thành phần quan trọng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình kết cấu thép. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bu lông neo móng, bao gồm hình dạng, thông số kỹ thuật, công dụng, cấp bền, vật liệu, tiêu chuẩn chế tạo, quy trình thi công và báo giá.

Bu lông neo móng, còn được gọi là bu lông móng, là chi tiết kết nối giữa móng công trình và phần nổi của công trình. Chúng được sử dụng rộng rãi trong thi công nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà xưởng, nhà máy và các công trình kết cấu thép khác. Tìm hiểu về thông số kĩ thuật và báo giá bu lông neo móng m20 để lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình của bạn.

Các Loại Bu Lông Neo Móng

Bu lông neo móng có nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là dạng chữ J, chữ L và chữ I. Ngoài ra còn có các dạng khác như LA, JA, U, V,… tùy theo yêu cầu thiết kế.

Thông Số Kỹ Thuật

Thông số kỹ thuật của bu lông neo móng rất đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình. Dưới đây là một số thông số phổ biến:

  • Đường kính: M12 – M72
  • Chiều dài: 200 – 3000mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Cấp bền: 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9
  • Vật liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ
  • Bề mặt: Mộc, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng

Công Dụng Của Từng Loại Bu Lông Neo

Bu Lông Neo Chữ L

Bu lông neo chữ L được sử dụng trong hệ thống nhà xưởng, thi công trạm biến áp và hệ thống điện. Đặc điểm của loại này là một đầu ren và một đầu bẻ ngang.

Bu Lông Neo Chữ J

Bu lông neo chữ J thường được sử dụng trong việc tạo liên kết khi đổ dầm bê tông. Đặc điểm của loại này là một đầu ren và một đầu cong móc câu.

Bu Lông Neo Kiểu JA

Bu lông neo kiểu JA thường dùng để neo móng trụ đèn chiếu sáng, trụ điện, trụ cột trong các công trình xây dựng. Đặc điểm của loại này là một đầu ren và một đầu bẻ cong vòng khép kín. Xem thêm thông tin về đặc tính sản phẩm bu lông neo móng.

Cấp Bền Và Vật Liệu

Cấp bền của bu lông neo móng được biểu thị bằng hai con số. Ví dụ, cấp bền 8.8 có nghĩa là giới hạn bền nhỏ nhất là 800MPa và giới hạn chảy là 640MPa. Vật liệu sản xuất bu lông neo móng đa dạng, từ thép cacbon, thép hợp kim đến thép không gỉ như inox 304, inox 316. Lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của công trình. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về bu lông tiêu chuẩn.

Thi Công Bu Lông Neo Móng

Quy trình thi công bu lông neo móng bao gồm các bước sau:

  1. Định vị bu lông bằng dưỡng bu lông và cố định tạm bằng thép tròn.
  2. Kiểm tra và định vị tim cốt theo bản vẽ thiết kế.
  3. Kiểm tra chiều nhô cao của bu lông.
  4. Đảm bảo bu lông vuông góc với mặt phẳng thiết kế.
  5. Cố định chắc chắn bu lông để tránh dịch chuyển khi đổ bê tông.
  6. Bảo vệ ren bu lông bằng nilon.

Báo Giá Bu Lông Neo Móng

Giá bu lông neo móng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, kích thước, cấp bền và số lượng. Để nhận báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp. Tham khảo báo giá bu lông m16 để có thêm thông tin về giá cả. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ứng dụng và phân loại bulong neo móng trong xây dựng.

Kết Luận

Bu lông neo móng là một thành phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại. Việc lựa chọn loại bu lông, vật liệu và cấp bền phù hợp sẽ đảm bảo tính an toàn và độ bền vững của công trình. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bu lông neo móng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *