Contents
Điện trở là linh kiện không thể thiếu trong các mạch điện, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dòng điện. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về điện trở, bao gồm định nghĩa, nguyên lý hoạt động, công dụng và đặc biệt là phân loại Các Loại điện Trở Thông Dụng trên thị trường hiện nay.
Điện Trở Là Gì?
Điện trở là một linh kiện điện tử thụ động có chức năng cản trở dòng điện chạy qua mạch. Vật liệu có điện trở nhỏ sẽ dẫn điện tốt, ngược lại, vật liệu có điện trở lớn dẫn điện kém. Đơn vị đo điện trở là Ohm (ký hiệu Ω). Trên thân điện trở thường có các vòng màu hoặc số ghi giá trị điện trở theo quy ước quốc tế. Đối với điện trở lớn hơn 2W, giá trị thường được ghi trực tiếp trên thân.
Nguyên Lý Hoạt Động
Nguyên lý hoạt động của điện trở dựa trên định luật Ohm: Cường độ dòng điện chạy qua hai điểm của vật dẫn điện luôn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai điểm đó và tỉ lệ nghịch với điện trở của vật dẫn. Công thức biểu diễn định luật Ohm là: V = IR, trong đó:
- V (hoặc U) là hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn (đơn vị Volt – V).
- I là cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn (đơn vị Ampere – A).
- R là điện trở của vật dẫn (đơn vị Ohm – Ω).
Cách Đọc Giá Trị Điện Trở
Giá trị của điện trở được thể hiện bằng các vòng màu in trên thân. Mỗi màu tương ứng với một con số theo quy ước quốc tế.
Màu | Giá trị |
---|---|
Đen | 0 |
Nâu | 1 |
Đỏ | 2 |
Cam | 3 |
Vàng | 4 |
Xanh lá | 5 |
Xanh da trời | 6 |
Tím | 7 |
Xám | 8 |
Trắng | 9 |
Nhũ vàng | -1 |
Nhũ bạc | -2 |






Đối với điện trở 4 vòng màu:
- Hai vòng màu đầu tiên thể hiện hai chữ số đầu của giá trị điện trở.
- Vòng màu thứ ba thể hiện số lượng số 0 đứng sau hai chữ số đầu.
- Vòng màu thứ tư thể hiện mức sai số.
Điện trở 5 vòng màu cũng tương tự, nhưng ba vòng đầu tiên thể hiện giá trị điện trở.
Công Thức Tính Điện Trở
Công thức tính điện trở là: R = U/I, trong đó:
- R là điện trở của vật dẫn (đơn vị Ω).
- U là hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn (đơn vị V).
- I là cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn (đơn vị A).
Công Dụng Của Điện Trở
Điện trở có nhiều công dụng quan trọng trong mạch điện:
- Hạn chế, điều chỉnh và thiết lập dòng điện.
- Tạo thành mạng điện trở, hoạt động như bộ giảm áp, chia áp hoặc giới hạn điện áp.
- Khống chế dòng tải phù hợp.
- Tạo sụt áp khi mắc nối tiếp.
- Mắc qua cầu phân áp để có điện áp mong muốn.
- Sử dụng trong mạch dao động RC.
- Tạo nhiệt lượng.
Các Loại Điện Trở Thông Dụng
Có nhiều loại điện trở khác nhau, được sản xuất bằng nhiều phương pháp và ứng dụng trong các lĩnh vực đa dạng. Dưới đây là 6 loại điện trở thông dụng nhất:
Điện Trở Băng
Điện trở băng (hay dãy điện trở) là một loạt điện trở có cùng giá trị mắc song song, được chế tạo rồi hàn chung một chân, có thể có hoặc không có vỏ bọc. Chúng cũng được chế tạo theo kiểu vi mạch với kiểu chân DIP hoặc SIP.
Điện Trở Film
Điện trở film được tạo bằng cách kết tinh các chất như cacbon, kim loại hoặc oxit kim loại trên lõi gốm. Các đường xoắn ốc và lớp film có độ dày nhất định sẽ quyết định giá trị điện trở. Với mức độ dày từ 1/20 – 1/2W, mức dung sai của chúng khá nhỏ.
Điện Trở Cacbon (Điện Trở Than)
Điện trở cacbon được tạo bằng cách ép hỗn hợp bột than và chất kết dính thành hình trụ hoặc thanh, phủ lớp vỏ bọc bằng gốm hoặc sơn. Đây là loại điện trở phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Công suất thường nhỏ (từ 1/8 – 2W) và mức dung sai lớn, thường được sử dụng ở tần số cao.
Điện Trở Dây Quấn
Điện trở dây quấn được tạo bằng cách quấn dây kim loại có đặc tính dẫn điện kém hoặc dây tương tự quanh lõi gốm cách điện dạng lò xo xoắn. Chúng thường có giá trị nhỏ nhưng chịu dòng lớn, công suất điện thường cao (từ 1 – 300W, thậm chí lên đến hàng nghìn W).
Điện Trở Màng (Điện Trở Gốm Kim Loại)
Thuật ngữ điện trở màng dùng để chỉ chung các điện trở màng cacbon, điện trở màng oxit kim loại và điện trở màng kim loại. Chúng được tạo ra bằng cách đưa kim loại nguyên nhân hoặc màng oxit vào trong thanh gốm cách điện.
Điện Trở Bề Mặt (Điện Trở Dán)
Điện trở bề mặt được làm theo công nghệ dán bề mặt, tức là dán trực tiếp vào bảng mạch in. Loại điện trở dán này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 0.6mm x 0.3mm.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin tổng quan về các loại điện trở thông dụng, từ định nghĩa, nguyên lý hoạt động, công dụng đến phân loại chi tiết. Hiểu rõ về các loại điện trở sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các ứng dụng điện tử.