Bu lông là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong xây dựng và cơ khí. Việc chọn đúng kích thước bu lông ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vững và an toàn của công trình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tra kích thước bu lông chi tiết, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
Bảng Tra Kích Thước Bu Lông Theo Tiêu Chuẩn
bang tra cuu kich thuoc bu long tieu chuan
Trên thị trường hiện nay, bu lông được sản xuất với đa dạng hình dạng, chất liệu và kích thước khác nhau, mỗi loại đều có những đặc tính riêng. Dưới đây là bảng tra cứu kích thước bu lông theo từng loại:
Kích Thước Bu Lông Lục Giác Ngoài
Bu lông lục giác ngoài có hai loại ren: ren suốt và ren lửng. Kích thước và chất liệu sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933. Loại bu lông này thường được sử dụng trong các ứng dụng thương mại. Sau đoạn mở đầu, chúng ta cùng tìm hiểu về bu lông tiêu chuẩn.
d | M3 | M4 | M5 | M6 | M7 | M8 |
---|---|---|---|---|---|---|
P | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 | 1 | 1.25 |
k | 2 | 2.8 | 3.5 | 4 | 4.8 | 5.3 |
s | 5.5 | 7 | 8 | 10 | 11 | 1.3 |
d | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 |
P | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 |
k | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 |
s | 17/16* | 19/18* | 22/21* | 24 | 27 | 30 |
d | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
P | 2.5 | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 |
k | 14 | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 |
s | 32/34* | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
Kích Thước Bu Lông Lục Giác Chìm
Bu lông lục giác chìm có thiết kế đặc biệt với phần lõm hình lục giác. Loại này cũng có hai loại ren: ren suốt và ren lửng. Bulong lục giác chìm đầu trụ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ tính đa dạng về chất liệu và kích thước.
luu y khi lua chon loai bu long phu hop
d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
P | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3 | 3.5 |
b | 18 | 20 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 |
dk | 5.5 | 7 | 8.5 | 10 | 13 | 16 | 18 | 21 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 40 | 45 |
k | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 |
s | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 14 | 17 | 17 | 19 | 19 | 22 |
Kích Thước Bu Lông Tai Chuồn
Bu lông tai chuồn có hai cánh đối xứng, có thể vặn bằng tay không cần dụng cụ. Tuy nhiên, loại này thường chỉ dùng cho các mối ghép tải trọng nhỏ và vừa. Bạn đang tìm kiếm vít tự khoan inox? Chúng tôi có đa dạng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của bạn.
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M16 | M20 | M24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2.5 | 3 |
e | 20 | 26 | 33 | 39 | 51 | 65 | 73 | 90 | 110 |
h | 10.5 | 13 | 17 | 20 | 25 | 33.5 | 37.5 | 46.5 | 56.5 |
Lưu Ý Khi Chọn Bu Lông
don vi cung cap uy tin
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, cần lưu ý các yếu tố sau khi chọn bu lông:
- Khả năng chịu lực: Bu lông phải chịu được lực tác động để đảm bảo độ bền vững của kết cấu.
- Tính thẩm mỹ: Đối với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, cần chọn bu lông có kiểu dáng và màu sắc phù hợp.
- Môi trường thi công: Cần lựa chọn chất liệu bu lông phù hợp với môi trường thi công, đặc biệt là khả năng chống gỉ và mài mòn. Vít tự khoan inox 304 là lựa chọn hoàn hảo cho môi trường khắc nghiệt.
Kết Luận
Việc tra cứu và lựa chọn đúng kích thước bu lông là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của công trình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng tra kích thước bu lông. Nếu bạn cần tìm vít inox đầu bằng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.